VIETNAMESE

chích thủng

chọc thủng

ENGLISH

puncture

  
VERB

/ˈpʌŋkʧər/

pierce

Chích thủng là hành động đâm thủng hoặc khoét lỗ vào bề mặt của một vật, thường là bằng một công cụ nhọn như kim hoặc que.

Ví dụ

1.

Tôi cần phải chích thủng lốp xe để sửa nó.

I need to puncture the tire to fix it.

2.

Cái kim tiêm chích thủng da, gây ra một vết thương nhỏ.

The needle punctured the skin, causing a small wound.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ được sử dụng trong ngành y tế nhé! - Puncture là một hành động chọc thủng da hoặc mô mềm. Ví dụ: The sewing needle punctures the patient's skin. - Inject là hành động tiêm thuốc vào cơ thể bằng cách sử dụng một kim hoặc một ống nhỏ. Ví dụ: The doctor will inject the vaccine into your arm to protect you from the disease. - Administer là hành động tiêm thuốc cho một bệnh nhân, cũng có thể dùng để chỉ việc cung cấp thuốc cho bệnh nhân. Ví dụ: The nurse will administer the flu shot to the patient. (Y tá sẽ tiêm vaccine phòng cúm cho bệnh nhân).