VIETNAMESE

cầu nối

cầu

ENGLISH

bridge

  
NOUN

/brɪʤ/

Cầu nối là vật kết nối khoảng cách giữa hai vật.

Ví dụ

1.

Cây cầu nối cũ bắc qua sông bị lũ phá hủy.

The old bridge across the river was destroyed in the flood.

2.

Những người leo núi vượt qua cây cầu nối nguy hiểm để sang bên kia khe núi.

The climbers crossed the dangerous bridge to reach the other side of the ravine.

Ghi chú

Cùng DOL học một số idiom liên quan tới bridge nhé! - Bridge the gap: rút gọn khoảng cách, giải quyết sự khác biệt hoặc bất đồng giữa hai bên. Ví dụ: The new diversity training program aims to bridge the gap between employees from different cultural backgrounds. (Chương trình đào tạo văn hóa mới nhằm thu hẹp khoảng cách giữa những nhân viên từ các nền văn hóa khác nhau). - Burn your bridges: hành động loại bỏ hoặc phá hủy mối quan hệ hoặc cơ hội với ai đó, đôi khi đó là hành động thiếu suy nghĩ. Ví dụ: By quitting his job in such a rude manner, he burned his bridges with his former employer. (Khi nghỉ việc một cách thô lỗ như vậy, anh ấy đã thiêu rụi mối quan hệ với người chủ cũ). - Cross that bridge when you come to it: nghĩ đến vấn đề khi nó xảy ra, chứ không phải trước. Ví dụ: I know you're worried about the exam, but let's just focus on studying for now and cross that bridge when we come to it. (Tôi biết bạn đang lo lắng, nhưng bây giờ hãy tập trung vào việc học và lo về kỳ thi khi nó đến). - Bridge over troubled water: hỗ trợ và giúp đỡ ai đó trong những thời điểm khó khăn. Ví dụ: During his illness, his friends helped bridge over troubled water and provided support. (Khi anh bị bệnh, bạn bè của anh đã vươn tay cung cấp sự hỗ trợ.)