VIETNAMESE

nhảy đương đại

ENGLISH

contemporary dance

  
NOUN

/kənˈtɛmpəˌrɛri dæns/

Nhảy đương đại là một loại hình vũ đạo hiện đại phát triển từ năm 1950, kết hợp các yếu tố của ballet và các phong cách vũ đạo khác để tạo ra các bài diễn độc đáo, tập trung vào sự cảm nhận, cảm xúc, và phong cách cá nhân của từng nghệ sĩ.

Ví dụ

1.

Cô được đào tạo về nhảy đương đại trong nhiều năm trước khi được nhận vào vũ đoàn.

She trained in contemporary dance for years before getting accepted into the dance company.

2.

She trained in contemporary dance for years before getting accepted into the dance company. Buổi biểu diễn có sự kết hợp tuyệt đẹp giữa nhảy đương đại và múa ba lê cổ điển.

The performance featured a beautiful blend of contemporary dance and classical ballet.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu cách dùng từ contemporary trong các ngữ cảnh khác nhau nhé! - Contemporary có thể được sử dụng như tính từ để chỉ những vật, hiện tượng, tác phẩm nghệ thuật, v.v. được tạo ra hoặc tồn tại trong thời đại hiện tại. Ví dụ: "Contemporary art" (nghệ thuật đương đại), "contemporary music" (âm nhạc đương đại), "contemporary design" (thiết kế đương đại),... - Contemporary cũng có thể được sử dụng như danh từ để chỉ những người hoặc vật phẩm được tạo ra hoặc tồn tại trong thời đại hiện tại. Ví dụ: "The great contemporary artists of our time" (những họa sĩ đương đại tuyệt vời của thời đại chúng ta), "a contemporary of Picasso" (một đồng nghiệp của Picasso). - Contemporary có thể được sử dụng như một phó từ để chỉ sự xảy ra trong thời gian gần đây hoặc đang diễn ra trong thời điểm hiện tại. Ví dụ: "The problem is contemporary and urgent" (vấn đề là hiện đại và cấp bách), "contemporary with the rise of social media" (đồng thời với sự nổi lên của mạng xã hội). - Contemporary cũng có thể được sử dụng để chỉ sự so sánh giữa các thời đại khác nhau.

Ví dụ: "Compared to the traditional approach, the contemporary method is more efficient" (so với phương pháp truyền thống, phương pháp đương đại hiệu quả hơn).