VIETNAMESE

cục chính trị

ENGLISH

department of political affairs

  
NOUN

/dɪˈpɑrtmənt ʌv pəˈlɪtəkəl əˈfɛrz/

Cục chính trị là cơ quan chịu trách nhiệm quản lý, tổ chức và triển khai các hoạt động chính trị, đảm bảo tuân thủ và thực hiện chính sách và quy định của đảng và nhà nước.

Ví dụ

1.

Cục chính trị phân tích dư luận để cung cấp thông tin chi tiết cho các nhà hoạch định chính sách.

The Department of Political Affairs analyzes public opinion to provide insights for policymakers.

2.

Cục Chính trị chịu trách nhiệm tổ chức các hội nghị ngoại giao.

The Department of Political Affairs is responsible for organizing diplomatic conferences.

Ghi chú

Dưới đây là một số từ thuộc "family word" của "politics" (chính trị): - Politician (chính trị gia): John is a seasoned politician who has been serving in the government for over 20 years. (John là một chính trị gia có kinh nghiệm đã phục vụ trong chính phủ hơn 20 năm.) - Political party (đảng chính trị): The country has multiple political parties representing various ideologies. (Đất nước có nhiều đảng chính trị đại diện cho các tư tưởng khác nhau.) - Policy (chính sách): The government is implementing new economic policies to stimulate growth. (Chính phủ đang triển khai chính sách kinh tế mới để kích thích tăng trưởng.) - Political system (hệ thống chính trị): The country operates under a democratic political system. (Đất nước hoạt động dưới hệ thống chính trị dân chủ.) - Politics (chính trị): Jane has a keen interest in politics and follows current affairs closely. (Jane có sự quan tâm sâu sắc đến chính trị và theo dõi tình hình hiện tại một cách cận thận.)