VIETNAMESE

gia đình bạn có mấy người

có bao nhiêu người trong gia đình bạn?

ENGLISH

how many people are there in your family

  
PHRASE

/haʊ ˈmɛni ˈpipəl ɑr ðɛr ɪn jʊər ˈfæməli/

how many people are there in your household

Gia đình bạn có mấy người là câu hỏi để hỏi số lượng thành viên trong gia đình.

Ví dụ

1.

Giáo viên đã giao một dự án phỏng vấn một người có gia đình đông con và hỏi, "gia đình bạn có mấy người?"

The teacher assigned a project to interview someone with a large family and ask, "how many people are there in your family?"

2.

Khi được hỏi "gia đình bạn có mấy người?" Tôi đã trả lời với sáu.

When asked "how many people are there in your family?" I responded with six.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với many: - nhiều (plethora): He was a multi-talented musician who could adapt himself to a plethora of instruments. (Anh ấy là một nhạc sĩ đa tài có thể thích nghi với rất nhiều loại nhạc cụ.) - rất nhiều (abundant): There is abundant evidence that cars have a harmful effect on the environment. (Có rất nhiều bằng chứng cho thấy ô tô có tác hại đến môi trường.)