VIETNAMESE
chào buổi tối
chào bữa tối
ENGLISH
good evening
/ɡʊd ˈivnɪŋ/
Chào buổi tối là lời chào hỏi khi kết thúc ngày hoặc vào thời điểm tối.
Ví dụ
1.
Chào buổi tối, bạn đã ăn tối chưa?
Good evening, have you had dinner yet?
2.
"Chào buổi tối" là một lời chào lịch sự được sử dụng vào buổi tối.
"Good evening" is a polite greeting used in the evening.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về các buổi trong 1 ngày nhé! - Sáng (Morning): Thời gian từ lúc mặt trời mọc đến khoảng trưa. Thường được xem là thời gian bắt đầu của một ngày mới. - Trưa (Midday): Thời gian giữa buổi sáng và buổi chiều, thường từ khoảng 11 giờ trưa đến khoảng 1 giờ chiều. Cần phân biệt với noon là chính xác 12 giờ trưa. - Buổi chiều (Afternoon): Thời gian từ sau buổi trưa đến khi mặt trời lặn. Đây là thời điểm mà người ta thường tiếp tục công việc của mình hoặc thực hiện các hoạt động giải trí như thể thao, mua sắm hoặc gặp gỡ bạn bè. - Chiều tối (Evening): Thời gian từ khi hết giờ làm việc đến đến khi mặt trời lặn. Đây là thời gian để thư giãn và dành thời gian cho gia đình hoặc thực hiện các hoạt động giải trí như xem phim, đọc sách hoặc đi dạo. - Đêm (Night): Thời gian từ khi mặt trời lặn đến lúc mặt trời mọc. Đây là thời gian mà hầu hết mọi người đã đi ngủ.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết