VIETNAMESE

đại sứ toàn cầu

ENGLISH

global ambassador

  
NOUN

/ˈɡloʊbəl æmˈbæsədər/

Đại sứ toàn cầu là người được ủy quyền đại diện cho một quốc gia hoặc tổ chức trên toàn thế giới để thể hiện và thúc đẩy lợi ích và quan hệ của quốc gia hoặc tổ chức đó trên mặt quốc tế.

Ví dụ

1.

Đại sứ toàn cầu đã đại diện cho tổ chức tại một hội nghị bền vững toàn cầu.

The global ambassador represented the organization at a global sustainability conference.

2.

Giám đốc điều hành được bổ nhiệm làm đại sứ toàn cầu của công ty để mở rộng quan hệ đối tác quốc tế.

The CEO was appointed as the company's global ambassador to expand international partnerships.

Ghi chú

Cùng phân biệt international (quốc tế) và global (toàn cầu) nhé!

- International (quốc tế): chỉ các hoạt động, sự kiện hoặc tầm ảnh hưởng của chúng tập trung vào các quốc gia và khu vực cụ thể.

Ví dụ: The UNESCO World Heritage Conference is an international activity, however it focuses on preserving the cultural heritage of a particular country or region. (Hội nghị Di sản thế giới của UNESCO là một hoạt động quốc tế, tuy nhiên nó tập trung vào việc bảo tồn các di sản văn hóa của từng quốc gia hoặc khu vực cụ thể.)

- Global: chỉ các hoạt động, sự kiện hoặc tầm ảnh hưởng của chúng trải dài khắp toàn cầu và không giới hạn bởi ranh giới quốc gia hay khu vực.

Ví dụ: Climate change is a global issue because its impact is not limited to just one country or region, but people all over the world. (Biến đổi khí hậu là một vấn đề toàn cầu vì tác động của nó không chỉ giới hạn ở một quốc gia hoặc khu vực, mà còn ảnh hưởng đến mọi người trên toàn thế giới.)