VIETNAMESE

đại sứ đặc mệnh toàn quyền

ENGLISH

ambassador extraordinary and plenipotentiary

  
NOUN

/æmˈbæsədər ɪkˈstrɔrdəˌnɛri ænd plenipotentiary/

Đại sứ đặc mệnh toàn quyền là một đại sứ được cử đến đại diện cho một quốc gia với đầy đủ quyền lực và ủy quyền trong việc đàm phán và ký kết các thỏa thuận với quốc gia khác.

Ví dụ

1.

Đại sứ đặc mệnh toàn quyền chủ trì chiêu đãi ngoại giao.

The ambassador extraordinary and plenipotentiary hosted a diplomatic reception.

2.

Đại sứ đặc mệnh toàn quyền đàm phán hiệp định thương mại giữa hai quốc gia.

The ambassador extraordinary and plenipotentiary negotiated a trade agreement between the two nations.

Ghi chú

Phân biệt ordinary và extraordinary: - Ordinary (bình thường) Ví dụ: He lived an ordinary life, working a regular 9-to-5 job. (Anh ta sống một cuộc sống bình thường, làm công việc từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều.) - Extraordinary (phi thường) Ví dụ: Her singing voice is extraordinary; it's unlike anything I've ever heard. (Giọng hát của cô ấy phi thường; nó khác hẳn bất cứ điều gì tôi từng nghe.)

* Nếu ghi lộn thành extra ordinary thì sẽ mang nghĩa là cực kì bình thường, nên cẩn thận đừng nhầm lẫn khi viết nhé!