VIETNAMESE

cuộc sống hiện đại

cuộc sống tiên tiến

ENGLISH

modern life

  
NOUN

/ˈmɑdərn laɪf/

contemporary life

Cuộc sống hiện đại là cuộc sống được đánh giá theo tiêu chuẩn của thời đại hiện đại với các công nghệ, trang thiết bị tiện ích.

Ví dụ

1.

Cuộc sống hiện đại có nhịp độ nhanh và liên tục thay đổi.

Modern life is fast-paced and constantly changing.

2.

Alex lo lắng rằng cuộc sống hiện đại quá phụ thuộc vào công nghệ.

Alex worries that modern life is too reliant on technology.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt life và live nhé! - Life: Cuộc sống, sự sống, sự tồn tại của một sinh vật hoặc đối tượng. Ví dụ: Life is too short to waste time on things that don't matter. (Cuộc sống quá ngắn để lãng phí thời gian cho những điều không quan trọng.) - Live: Sống, sống sót, hoạt động trong thời gian hiện tại. Live cũng có thể đề cập đến một buổi biểu diễn trực tiếp của một nghệ sĩ hoặc nhóm nhạc. Ví dụ: I live in New York City. (Tôi sống ở thành phố New York.) - I'm going to see my favorite band live tonight. (Tối nay tôi sẽ đi xem ban nhạc yêu thích của tôi biểu diễn trực tiếp.)