VIETNAMESE

người theo đạo

ENGLISH

believer

  
NOUN

/bəˈlivər/

religious person

Người theo đạo là người có niềm tin, tôn giáo và tuân thủ các giáo lý, tín ngưỡng của một tôn giáo cụ thể.

Ví dụ

1.

John là người theo đạo và đang theo đuổi Hồi giáo.

John is a believer who practices Islam.

2.

Mọi người có xu hướng tin tưởng vào những người theo đạo giống họ.

People tend to trust their co-believers.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số hậu tố chỉ người thường gặp bao gồm:

"-er": thường được sử dụng để tạo danh từ chỉ người thực hiện một hành động hoặc nghề nghiệp.

Ví dụ: teacher (giáo viên), dancer (vũ công), singer (ca sĩ).

"-ist": tạo danh từ chỉ người theo đuổi một lĩnh vực hoặc chuyên môn cụ thể.

Ví dụ: biologist (nhà sinh vật học), artist (họa sĩ), journalist (nhà báo).

"-ian": tạo danh từ chỉ người có liên quan đến một địa danh hoặc tôn giáo.

Ví dụ: American (người Mỹ), Christian (người theo đạo Thiên chúa giáo), musician (nhạc sĩ).

"-ese": tạo danh từ chỉ người thuộc một quốc gia hoặc dân tộc.

Ví dụ: Japanese (người Nhật), Chinese (người Trung Quốc), Vietnamese (người Việt Nam).

"-ian": tạo danh từ chỉ người có liên quan đến một địa danh hoặc tôn giáo.

Ví dụ: Parisian (người Paris), Presbyterian (người theo đạo Tin lành giáo).