VIETNAMESE

bố mẹ nuôi

ENGLISH

foster parents

  
NOUN

/ˈfɑstər ˈpɛrənts/

Bố mẹ nuôi là người cha mẹ trong hệ thống chăm sóc thay thế tại gia đình.

Ví dụ

1.

Cặp đôi quyết định trở thành bố mẹ nuôi để giúp đỡ những đứa trẻ gặp khó khăn.

The couple decided to become foster parents to help children in need.

2.

Bố mẹ nuôi đã vui mừng khôn xiết khi cuối cùng họ cũng có thể nhận nuôi đứa con nuôi của mình.

The foster parents were overjoyed when they were finally able to adopt their foster child.

Ghi chú

Foster care system là hệ thống chăm sóc thay thế ở các nước phương Tây như Mỹ. Những đứa trẻ có cha mẹ phạm tội (criminals) hoặc nghiện ngập (drug addicts) sẽ được đem đến cho các gia đình nuôi khác (foster family), và họ sẽ nhận được một khoản tiền trợ cấp (stipend) từ nhà nước.