VIETNAMESE

cho gà ăn

ENGLISH

feed the chicken

  
VERB

/fid ðə ˈʧɪkən/

chicken feeding

Cho gà ăn là hành động cung cấp thức ăn cho gà.

Ví dụ

1.

Vui lòng cho gà ăn trước khi bạn rời đi.

Please feed the chicken before you leave.

2.

Bạn cần cho gà ăn hàng ngày.

You need to feed the chicken daily.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu sự khác biệt giữa feed và nourish nhé! - Feed thường được sử dụng để chỉ hành động cung cấp thức ăn cho động vật hoặc con người. Ví dụ: I feed my dog every morning. (Tôi cho chó ăn vào mỗi sáng). - Nourish có nghĩa là cung cấp dinh dưỡng cho cơ thể, giúp cơ thể phát triển và duy trì sức khỏe tốt. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thảo dược, chăm sóc sức khỏe và thể thao. Ví dụ: Fruits and vegetables are important for nourishing your body. (Trái cây và rau quả đóng vai trò quan trọng trong quá trình cung cấp chất dinh dưỡng cho cơ thể của bạn).