VIETNAMESE

chị yêu

chị yêu dấu

ENGLISH

dear sister

  
NOUN

/dɪr ˈsɪstər/

beloved sister

Chị yêu là từ ngữ thân mật dùng để gọi người chị.

Ví dụ

1.

Chị yêu, em nhớ chị rất nhiều.

Dear sister, I miss you so much.

2.

Tôi đã viết một bức thư chân thành cho chị gái mình, bắt đầu bằng "Chị yêu".

I wrote a heartfelt letter to my sister, starting with "Dear sister".

Ghi chú

Cùng học thêm một số từ vựng về gia đình (family) trong tiếng anh nha!

- grandparents: ông bà - grandfather: ông (nội/ngoại) - grandmother: bà (nội/ngoại) - aunt: cô/dì - uncle: cậu/chú - cousin: anh chị em họ - parents: ba mẹ