VIETNAMESE

đi ngoài

đi đại tiện

ENGLISH

defecate

  
VERB

/ˈde fə keɪt/

bowel movement

Đi ngoài là hành động bài tiết phân ra khỏi cơ thể.

Ví dụ

1.

Avery phải đi ngoài khẩn cấp và vội vã vào phòng tắm.

Avery had to defecate urgently and rushed to the bathroom.

2.

Bác sĩ đã hướng dẫn Kelyn đi ngoài thường xuyên để ngăn ngừa táo bón.

The doctor instructed Katelyn to defecate regularly to prevent constipation.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về ba loại bài tiết của cơ thể nhé! - Urine: là chất lỏng được sản xuất bởi thận và được tiết ra từ cơ thể thông qua niệu đạo. Ví dụ: After drinking a lot of water, I need to urinate. (Sau khi uống nhiều nước, tôi cần đi tiểu tiện.) - Feces: là chất rắn được sản xuất bởi ruột và được đẩy ra khỏi cơ thể thông qua hậu môn. Ví dụ: The body eliminates waste through feces. (Cơ thể loại bỏ chất thải thông qua phân.) - Sweat: là chất lỏng được sản xuất bởi các tuyến mồ hôi và được tiết ra từ các lỗ chân lông trên da. Ví dụ: I was sweating a lot after running for an hour. (Tôi đổ mồ hôi nhiều sau khi chạy trong một giờ.)