VIETNAMESE

ngôn ngữ nước ngoài

ngoại ngữ, tiếng nước ngoài

ENGLISH

foreign language

  
NOUN

/ˈfɔrən ˈlæŋɡwəʤ/

lingo, non-native language,foreign tongue

Ngôn ngữ nước ngoài là bất kỳ ngôn ngữ nào không phải là ngôn ngữ chính thức hoặc bản địa của một quốc gia hoặc khu vực nhất định.

Ví dụ

1.

Tiếng Tây Ban Nha được coi là ngoại ngữ ở một số quốc gia.

Spanish is considered a foreign language in some countries.

2.

Học ngoại ngữ là một cách tuyệt vời để mở rộng tầm nhìn của bạn.

Learning a foreign language is a great way to expand your horizons.

Ghi chú

Cùng phân biệt foreign language (ngôn ngữ nước ngoài) second language (ngôn ngữ thứ hai) nhé!

- Foreign language (ngôn ngữ nước ngoài) là ngôn ngữ không phải là ngôn ngữ chính thức hoặc chính thức được sử dụng trong một quốc gia hoặc khu vực. Nó được dạy như một môn học thêm trong các hệ thống giáo dục.

Ví dụ: English is a foreign language in many countries around the world, but it is not an official language there.

(Tiếng Anh là ngôn ngữ ngoại ở nhiều quốc gia trên thế giới, nhưng không phải là ngôn ngữ chính thức tại đó.)

- Second language (ngôn ngữ thứ hai) là ngôn ngữ được học sau ngôn ngữ đầu tiên của một người.

Ví dụ: Many schools require students to take a second language as part of their curriculum.

(Nhiều trường yêu cầu học sinh học ngôn ngữ thứ hai như một phần trong chương trình giảng dạy của họ.)