VIETNAMESE

ngôn ngữ quốc tế

ngôn ngữ toàn cầu

ENGLISH

international language

  
NOUN

/ˌɪntərˈnæʃənəl ˈlæŋɡwəʤ/

global language, world language

Ngôn ngữ quốc tế là bất kỳ ngôn ngữ nào được sử dụng trên phạm vi toàn cầu bởi người nói tiếng khác nhau để giao tiếp.

Ví dụ

1.

Esperanto được tạo ra để trở thành một ngôn ngữ quốc tế.

Esperanto was created to be an international language.

2.

Tiếng Anh thường được coi là ngôn ngữ kinh doanh quốc tế.

English is often considered the international language of business.

Ghi chú

Cùng phân biệt international (quốc tế)global (toàn cầu) nhé!

- International (quốc tế): chỉ các hoạt động, sự kiện hoặc tầm ảnh hưởng của chúng tập trung vào các quốc gia và khu vực cụ thể.

Ví dụ: The UNESCO World Heritage Conference is an international activity, however it focuses on preserving the cultural heritage of a particular country or region.

(Hội nghị Di sản thế giới của UNESCO là một hoạt động quốc tế, tuy nhiên nó tập trung vào việc bảo tồn các di sản văn hóa của từng quốc gia hoặc khu vực cụ thể.)

- Global (toàn cầu): chỉ các hoạt động, sự kiện hoặc tầm ảnh hưởng của chúng trải dài khắp toàn cầu và không giới hạn bởi ranh giới quốc gia hay khu vực.

Ví dụ: Climate change is a global issue because its impact is not limited to just one country or region, but people all over the world.

(Biến đổi khí hậu là một vấn đề toàn cầu vì tác động của nó không chỉ giới hạn ở một quốc gia hoặc khu vực, mà còn ảnh hưởng đến mọi người trên toàn thế giới.)