VIETNAMESE
giao tiếp xã hội
ENGLISH
social communication
/ˈsoʊʃəl kəmˌjunəˈkeɪʃən/
Giao tiếp xã hội là khả năng giao tiếp và tương tác với mọi người xung quanh trong môi trường sống và làm việc, đáp ứng các yêu cầu xã hội và nhân quyền.
Ví dụ
1.
Giao tiếp xã hội là quan trọng để duy trì các mối quan hệ.
Social communication is important for maintaining relationships.
2.
Giao tiếp xã hội tốt đòi hỏi phải lắng nghe tích cực và biết đồng cảm.
Good social communication requires active listening and empathy.
Ghi chú
Giữa interact (tương tác) và communicate (giao tiếp) có gì khác nhau không nhỉ, chúng ta cùng phân biệt nha! - interact (tương tác) là sự tác động qua lại của các sự vật. (You have to understand how cells interact.- Bạn phải hiểu cách các tế bào tương tác.) - communicate (giao tiếp) chỉ việc chia sẻ hoặc trao đổi thông tin, tin tức, ý tưởng, cảm xúc, v.v. (They communicated in sign language. - Họ đã giao tiếp bằng ngôn ngữ ký hiệu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết