VIETNAMESE

công văn chính phủ

ENGLISH

government official dispatch

  
NOUN

/ˈɡʌvərmənt əˈfɪʃəl dɪˈspæʧ/

Công văn chính phủ là một tài liệu văn bản chính thức được phát hành bởi chính phủ, thường chứa thông tin về các quyết định, chính sách, hoặc hướng dẫn của chính phủ.

Ví dụ

1.

Đại sứ đã nhận được một công văn chính phủ, hướng dẫn ông những điểm chính cần giải quyết trong bài phát biểu sắp tới.

The ambassador received a government official dispatch, instructing him on the key points to address in his upcoming speech.

2.

Công văn chính phủ chứa thông tin bí mật liên quan đến an ninh quốc gia.

The government official dispatch contained confidential information regarding national security.

Ghi chú

Các nét nghĩa của từ "dispatch": - (n) Sự phân phối, sự gửi đi nhanh chóng. Ví dụ: The package will be sent by dispatch to ensure prompt delivery. (Gói hàng sẽ được gửi đi bằng sự phân phối để đảm bảo giao hàng nhanh chóng). - (v) Gửi đi, phân công công việc. Ví dụ: The manager dispatched the team to handle the urgent task. (Người quản lý gửi đi nhóm để xử lý công việc khẩn cấp). - (n) Trạm cảnh sát. í dụ: The suspect was taken to the local police dispatch for questioning. (Kẻ tình nghi đã được đưa đến trạm cảnh sát địa phương để điều tra). - (v) Kết thúc cuộc gọi điện thoại. Ví dụ: I will dispatch the call and notify the relevant department. (Tôi sẽ kết thúc cuộc gọi và thông báo cho bộ phận liên quan).