VIETNAMESE

cha sở

ENGLISH

vicar

  
NOUN

/ˈvɪkər/

Cha sở là người coi sóc một giáo xứ với nhiệm vụ giảng dạy, thánh hóa và quản trị.

Ví dụ

1.

Cha sở chào mừng cộng đoàn tiến vào nhà thờ.

The vicar welcomed the congregation to the church.

2.

Cha sở thăm bệnh nhân trong bệnh viện.

The vicar visited the sick in the hospital.

Ghi chú

Giáo hội Công giáo phân công các chức vụ theo chức thánh, bao gồm: - Giáo hoàng: Pope - Giám mục: Bishop - Linh mục: Priest - Cha xứ: Vicar - Phó tế: Deacon