VIETNAMESE

công chứng tư pháp

ENGLISH

judicial notarization

  
NOUN

/ʤuˈdɪʃəl notarization/

Công chứng tư pháp là hoạt động chứng thực và xác nhận tính hợp pháp của các văn bản và hành vi trong lĩnh vực pháp luật.

Ví dụ

1.

Tòa án yêu cầu công chứng tư pháp đối với một số thủ tục pháp lý.

The court requires judicial notarization for certain legal procedures.

2.

Quy trình công chứng tư pháp đảm bảo tính xác thực của tài liệu.

The judicial notarization process ensures document authenticity.

Ghi chú

Các từ thuộc "family word" của "notarize" bao gồm: - Notary (public) (noun): Người công chứng Ví dụ: The notary public verified the authenticity of the documents. (Người công chứng xác nhận tính xác thực của các tài liệu.) - Notarization (noun): Sự công chứng Ví dụ: The notarization of the contract took place yesterday. (Sự công chứng hợp đồng đã diễn ra vào ngày hôm qua.) - Notarial (adjective): Thuộc về công chứng Ví dụ: The document requires a notarial seal to be considered valid. (Tài liệu yêu cầu con dấu công chứng để được coi là hợp lệ.) - Notarize (verb): Công chứng Ví dụ: The lawyer will notarize the power of attorney for her client. (Luật sư sẽ công chứng giấy ủy quyền cho khách hàng của mình.)