VIETNAMESE

chiêm bao

ENGLISH

dream

  
VERB

/drim/

Chiêm bao là hành động mơ thấy một giấc mơ, tưởng tượng về một tình huống, sự việc hoặc hình ảnh trong tâm trí của mình khi đang ngủ.

Ví dụ

1.

Đêm qua, Tôi đã có một cái chiêm bao kỳ lạ về việc bay lượn.

I had a strange dream last night about flying.

2.

Lucas đã có một cái chiêm bao định kỳ về việc ngã xuống, điều này luôn khiến anh thức dậy đột ngột.

Lucas had a recurring dream about falling, which always made him wake up suddenly.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt các cách sử dụng từ dream nhé! - Danh từ dream có nghĩa là ước mơ, giấc mơ hoặc ước ao. Ví dụ: My dream is to travel the world. (Ước mơ của tôi là đi du lịch khắp thế giới). - Động từ dream có nghĩa là mơ thấy hoặc mơ ước. Ví dụ: She dreams of becoming a famous singer one day (Cô ấy mơ ước trở thành ca sĩ nổi tiếng một ngày nào đó). Thành ngữ: - Pipe dream (ước mơ xa vời, không thực tế) - Dream come true (ước mơ trở thành hiện thực) - Living the dream (đang sống cuộc sống mà mình mong muốn). Cụm từ: - Dream job (công việc mơ ước) - Dream team (đội hình mơ ước) - Daydream (mơ mộng vào ban ngày)