VIETNAMESE

cam đoan một lần nữa

cam kết một lần nữa

ENGLISH

recommit

  
VERB

/rɪˈkɑmɪt/

Cam đoan một lần nữa là hành động khẳng định lại một lời hứa, một tuyên bố hoặc một khẳng định trước đó đã được đưa ra, nhằm xác nhận sự chắc chắn, đáng tin cậy.

Ví dụ

1.

Tôi sẵn sàng cam đoan một lần nữa để thực hiện công việc này.

I'm willing to recommit to make this work.

2.

Tôi không biết nếu tôi có thể cam đoan một lần nữa.

I don't know if I can recommit.

Ghi chú

Một số cách dùng khác nhau của commit trong tiếng Anh chúng ta có thể tham khảo: - commit suicide (tự sát) (Her father had committed suicide. – Bố cô ấy đã tự sát) - commit time/money (dành tiền/thời gian) When you learn a skill you have to commit your time for it. (Khi học kỹ năng nào thì bạn cũng phải dành thời gian cho nó cả.) - commit sth to memory (học thuộc nằm lòng): She committed the instructions to memory. (Cô ấy thuộc nằm lòng các hướng dẫn) - commit to sb (cam kết ở cạnh ai): Why are so many men scared to commit? (Sao đàn ông ai cũng sợ cam kết thế nhỉ?)