VIETNAMESE

chiêu hồn

chiêu vong

ENGLISH

summon

  
VERB

/ˈsʌmən/

call up the soul

Chiêu hồn là một thuật ngữ trong tín ngưỡng và tâm linh, được hiểu là việc triệu tập, thu hút hoặc kết nối với linh hồn của một người đã mất hoặc một thực thể linh thiêng khác. Thường được thực hiện bởi những người có khả năng tâm linh hay những nhà tín học, việc

Ví dụ

1.

Nhà ảo thuật sẽ chiêu hồn con quỷ để thực hiện cuộc thương lượng của mình.

The magician will summon the demon to do his bidding.

2.

Bà bóng có thể chiêu hồn các linh hồn của người chết.

The medium can summon the spirits of the dead.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số collocation idiom với "soul" nhé:

1. "Sell your soul": để thực hiện một thỏa thuận trong đó bạn từ bỏ một cái gì đó có giá trị, chẳng hạn như tính toàn vẹn hoặc nguyên tắc của bạn, để đổi lấy một cái gì đó khác. Ví dụ: She was offered a high-paying job, but she didn't want to sell her soul and work for a company she didn't believe in. 2. "Heart and soul": đặt tất cả nỗ lực và năng lượng của bạn vào một cái gì đó, để hoàn toàn tận tâm với nó. Ví dụ: He poured his heart and soul into his art, spending countless hours perfecting every detail. 3. "Soul-searching": kiểm tra suy nghĩ và cảm xúc của một người để có được sự hiểu biết sâu sắc hơn về bản thân. Ví dụ: After the breakup, she took some time for soul-searching to figure out what went wrong and how she could grow from the experience. 4. "Soulmate": Một người phù hợp lý tưởng với người khác về tính khí, giá trị và lợi ích. Ví dụ: They were soulmates who had been together for over 50 years and still enjoyed each other's company every day. 5. "Lose your soul": trở nên tham nhũng hoặc mất đi ý thức đạo đức hoặc lòng trắc ẩn của một người. Ví dụ: He was afraid that working in politics would cause him to lose his soul and become like the other politicians he had seen.