VIETNAMESE

ngủ gục

ngủ gật

ENGLISH

doze off

  
VERB

/doʊz ɔf/

nod off

Ngủ gục là hành động ngủ một cách ngẫu nhiên, thường không có ý định ngủ.

Ví dụ

1.

Johnathan có xu hướng ngủ gục trong bài giảng nhàm chán.

Johnathan tend to doze off during the boring lecture.

2.

Bố mẹ tôi ngủ gục mỗi đêm trong khi xem TV.

My parents doze off every night while watching TV.

Ghi chú

Trong tiếng Anh có những động từ chuyên dùng cho việc ngủ nghê, chúng mình cùng học ha! - sleep: ngủ (I am not talking in my sleep. – Tôi không có mớ lúc ngủ đâu.) - doze: ngủ gật (My cat likes dozing in front of the fire. - Con mèo của tôi thích ngủ gật trước đống lửa.) - oversleep: ngủ nướng (She always oversleeps during weekends. - Cô ấy luôn ngủ nướng trong những ngày cuối tuần.) - nap: ngủ trưa/ngủ ngắn (If he were home, he'd be going down for his nap. - Nếu anh ấy ở nhà, anh ấy sẽ ngủ trưa.) - wake (up): thức dậy (I usually wake up at six. - Tôi thường thức dậy lúc sáu giờ.) - snooze: ngủ ráng/ngủ cố (Don’t set up too many alarms and hit snooze all the time. – Đừng có đặt quá nhiều báo thức rồi cố gắng ngủ ráng.)