VIETNAMESE

chép miệng

ENGLISH

smack one's lips

  
VERB

/smæk wʌnz lɪps/

Chép miệng là hành động của việc đưa đôi môi vào gần nhau và phát ra âm thanh, thường để miêu tả sự bực mình, chán nản.

Ví dụ

1.

"Mmm, ngon," Emma chép miệng trong khi nói.

"Mmm, delicious," Emma smacks her lips while saying.

2.

Thật bất lịch sự khi chép miệng trong khi ăn.

It's impolite to smack your lips while eating.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số từ vựng sử dụng môi nhé! - Smile: Cười. Ví dụ: She smiled at the stranger on the street. (Cô ấy mỉm cười với người lạ trên phố). - Kiss: Hôn Ví dụ: He leaned in and kissed her on the cheek. (Anh ấy cúi xuống và hôn lên má cô ấy). - Pout: Bỉu môi Ví dụ: The little girl pouted when she didn't get her way. (Cô bé bĩu môi khi cô ấy không vừa ý). - Sip: Nhấp nháp Ví dụ: She took a sip of her coffee before starting her day. (Cô ấy nhấp một ngụm cà phê trước khi bắt đầu ngày mới). - Whistle: Thổi còi. Ví dụ: He whistled a tune as he walked down the street. (Anh ấy huýt sáo một giai điệu khi anh ấy đi xuống phố).