VIETNAMESE
chàng trai lạnh lùng
chàng trai xa cách
ENGLISH
cold guy
/koʊld ɡaɪ/
distant guy, stern guy, unemotional guy
Chàng trai lạnh lùng là người chàng trai đối xử lạnh nhạt với ai đó.
Ví dụ
1.
Chàng trai lạnh lùng từ chối cho tôi mượn áo khoác.
The cold guy refused to lend me his jacket.
2.
Bạn tôi John được biết đến là một chàng trai lạnh lùng trong các tình huống xã hội.
My friend John is known to be a cold guy in social situations.
Ghi chú
Một số từ vựng miêu tả sự lạnh lùng: - cold: lạnh lẽo - stern: nghiêm nghị - distant: xa cách - unemotional: vô cảm - stoney: sắt đá
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết