VIETNAMESE

đánh bom

ENGLISH

bomb

  
VERB

/bɑm/

Đánh bom là hành động sử dụng các thiết bị nổ để tấn công hoặc phá hủy mục tiêu.

Ví dụ

1.

Những kẻ khủng bố đánh bom tòa nhà, gây ra thiệt hại lớn.

The terrorists bomb the building, causing massive damage.

2.

Quân đội nhanh chóng đánh bom mục tiêu để né tránh kẻ thù của họ.

The army quickly bombs the target to avoid their enemy.

Ghi chú

Cùng DOL học cách sử dụng từ bomb nhé! - Bomb hiểu nôm na là vũ khí nổ, thường được sử dụng để tấn công hoặc phá hủy mục tiêu. Ví dụ: The bomb exploded and caused significant damage. (Quả bom phát nổ và gây ra thiệt hại đáng kể.) - Bomb có thể sử dụng để chỉ một điều gì đó rất tốt hoặc rất thú vị, như một cách để ca ngợi hoặc tán dương. Ví dụ: That party was a bomb! I had so much fun. (Bữa tiệc đó là tuyệt đỉnh luôn! Tôi đã rất vui.) - Trong ngành công nghiệp giải trí, "bomb" có thể được sử dụng để chỉ một bộ phim, chương trình truyền hình, hoặc buổi biểu diễn không thành công. Ví dụ: The movie was a bomb at the box office and lost a lot of money. (Bộ phim đã thất bại tại phòng vé và mất rất nhiều tiền.)