VIETNAMESE

nhảy bổ

ENGLISH

jump straight into

  
VERB

/ʤʌmp streɪt ˈɪntu/

Nhảy bổ là nhảy thẳng tới như lao vào.

Ví dụ

1.

Tôi quyết định nhảy bổ vào dự án mà không lãng phí thời gian.

I decided to jump straight into the project without wasting any time.

2.

Đôi khi tốt hơn là nên mạo hiểm và nhảy bổ vào làm một điều gì đó mới.

Sometimes it's better to take a risk and jump straight into something new.

Ghi chú

Một số phrasal verbs với từ jump:

- Jump up: đột ngột đứng lên hoặc đứng dậy nhanh chóng từ tư thế ngồi hoặc nằm. Ví dụ: He jumped up from his chair when he heard the knock at the door. (Anh bật dậy khỏi ghế khi nghe thấy tiếng gõ cửa.)

- Jump in: tham gia hoặc tham gia một cái gì đó một cách nhanh chóng, không do dự. Ví dụ: When the opportunity arose, he jumped in and started his own business. (Khi có cơ hội, anh ấy nhảy ngay vào và bắt đầu công việc kinh doanh của riêng mình.)

- Jump off: bắt đầu hoặc bắt đầu một việc gì đó, thực hiện hành động hoặc đưa ra quyết định. Ví dụ: After a long discussion, they finally decided to jump off and start the project. (Sau một cuộc thảo luận dài, cuối cùng họ quyết định bắt đầu dự án.)

- Jump at: háo hức chấp nhận một cơ hội hoặc lời đề nghị. Ví dụ: When she was offered a promotion at work, she jumped at the chance. (Khi cô ấy được đề nghị thăng chức trong công việc, cô ấy đã chớp lấy cơ hội.)

- Jump on: chỉ trích hoặc tấn công ai đó hoặc cái gì đó, đặc biệt là nhanh chóng và gay gắt. Ví dụ: The opposition party was quick to jump on the government's mistakes and failures. (Đảng đối lập đã nhanh chóng nhảy vào chỉ trích những sai lầm và thất bại của chính phủ.)

- Jump to: suy nghĩ hoặc giả định ngay lập tức điều gì đó mà không cần xem xét các khả năng khác. Ví dụ: He jumped to the conclusion that she was guilty, without considering any other evidence. (Anh ấy lập tức kết luận rằng cô ấy có tội mà không xem xét bất kỳ bằng chứng nào khác.)