VIETNAMESE

công tác đất

ENGLISH

earthwork

  
NOUN

/ˈɜrθˌwɜrk/

Công tác đất là các hoạt động bao gồm san lấp, đào sông, đào hồ nước, đắp đê, đập, nền đường, phá núi, đê quai, hố móng.

Ví dụ

1.

Cuộc khai quật khảo cổ đã tiết lộ các công tác đất cổ đại cung cấp những hiểu biết sâu sắc về lịch sử của khu vực.

The archaeological excavation revealed ancient earthwork that provided insights into the region's history.

2.

Dự án xây dựng đòi hỏi công tác đất rộng rãi để san bằng mặt bằng và chuẩn bị mặt bằng để xây dựng nền móng.

The construction project requires extensive earthwork to level the ground and prepare the site for building foundations.

Ghi chú

Cùng phân biệt các từ dễ gây nhầm lẫn là land, ground, soil và earth nhé! - Land: đất nằm trong sự đối lập với biển (theo trục ngang). Ví dụ: Land prices are very high in big cities. (Giá đất ở các thành phố lớn rất cao.) - Ground: mặt đất trong thế đối lập với không khí (trục dọc, trục thẳng đứng) Ví dụ: He is lying on the ground. (Nó đang nằm trên mặt đất.) - Soil: đất trồng trọt, canh tác Ví dụ: We need to take measures to fight against soil pollution. (Chúng ta cần có biện pháp chống lại ô nhiễm đất.) - Earth: đất trong lĩnh vực địa chất, khảo cổ học... Ví dụ: Archaeologist is removing the earth to find the artefact. (Nhà khảo cổ học đang bới lớp đất để tìm cổ vật.)