VIETNAMESE
cuộc sống độc thân
ENGLISH
single life
/ˈsɪŋɡəl laɪf/
bachelorhood, spinsterhood
Cuộc sống độc thân là cuộc sống của một người không kết hôn hoặc không có người yêu.
Ví dụ
1.
Janice thích sự tự do của cuộc sống độc thân.
Janice enjoyed the freedom of the single life.
2.
Kurt tìm thấy hạnh phúc trong cuộc sống độc thân.
Kurt found happiness in the single life.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm các từ vựng về mối quan hệ nhé! - Single: Độc thân Ví dụ: I've been single for a year. (Tôi đã độc thân được một năm rồi.) - Boyfriend/Girlfriend: Bạn trai/bạn gái Ví dụ: He's been dating his girlfriend for six months. (Anh ấy đã hẹn hò với bạn gái được sáu tháng rồi.) - Fiancé/Fiancée: Chồng/vợ đính hôn Ví dụ: My fiancé and I are planning to get married next year. (Vợ chưa cưới của tôi và tôi dự định kết hôn vào năm tới.) - Married: Đã kết hôn Ví dụ: She's been married for ten years. (Cô ấy đã kết hôn được mười năm rồi.) - Separated: Đã ly thân Ví dụ: They are separated but not yet divorced. (Họ đã ly thân nhưng chưa ly hôn.) - Divorced: Đã ly dị Ví dụ: He got divorced last year. (Anh ấy đã ly hôn năm ngoái.) - Widowed: Đã mất vợ hoặc chồng Ví dụ: She became widowed at a young age. (Cô ấy trở thành góa phụ khi còn trẻ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết