VIETNAMESE

chìm dưới đất

nằm dưới đất

ENGLISH

sink underground

  
VERB

/sɪŋk ˈʌndərˌɡraʊnd/

submerge

chìm dưới đất là từ dùng để miêu và vật hoặc kiến trúc được nằm toàn bộ hoặc một phần trong lòng đất.

Ví dụ

1.

Mặt đất chìm xuống và tòa nhà bắt đầu chìm dưới đất.

The ground sank and the building began to sink underground.

2.

Victoria nhìn con tàu chìm dưới đất sau khi nó chìm xuống đáy đại dương.

Victoria watched the ship sink underground as it sank to the ocean floor.

Ghi chú

Cùng DOL học cách sử dụng từ sink nhé! - Sink (danh từ) - chậu rửa Ví dụ: The sink is full of dirty dishes. (Chậu rửa đầy đồ ăn bẩn). - Sink (động từ) - chìm xuống, đắm Ví dụ: The ship began to sink after hitting the iceberg. (Tàu bắt đầu chìm sau khi va vào tảng băng). - Sink (động từ) - đâm xuống, chui xuống Ví dụ: The nail sank into the wood. (Cái đinh đâm xuống gỗ). - Sink (động từ) - tiêu tốn Ví dụ: The company has sunk a lot of money into this project. (Công ty đã bỏ rất nhiều tiền vào dự án này.)