VIETNAMESE

chổng mông

nhô mông

ENGLISH

raise one's butt

  
VERB

/reɪz wʌnz bʌt/

Chổng mông là tư thế đẩy mông lên, có thể đang nằm hoặc đứng.

Ví dụ

1.

Mary chổng mông lên để duỗi chân.

Mary raised her butt to stretch her legs.

2.

Walter chổng mông khỏi chiếc ghế dài.

Walter raised his butt to get off the couch.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu tên của một số tư thế nhé! - Standing: đứng thẳng Ví dụ: I am standing in line to buy tickets. (Tôi đang đứng trong hàng để mua vé.) - Sitting: ngồi Ví dụ: She is sitting on the couch watching TV. (Cô ấy đang ngồi trên ghế sofa xem TV.) - Cross-legged: ngồi đan chân Ví dụ: He is cross-legged on the floor, meditating. (Anh ấy đang ngồi đan chân trên sàn nhà, thiền định.) - Kneeling: quỳ gối Ví dụ: The goalkeeper is kneeling to block the ball. (Thủ môn đang quỳ gối để chặn bóng.) - Lying down: nằm xuống Ví dụ: I like to lie down on my bed and read a book. (Tôi thích nằm xuống trên giường và đọc sách.) - Hunched: cúi gập, chúi người Ví dụ: He hunched over the table to read the small print. (Anh ấy chúi người trên bàn để đọc chữ in nhỏ.)