VIETNAMESE

dân tộc thái

người Thái

ENGLISH

Thai ethnic group

  
NOUN

/taɪ ˈɛθnɪk ɡrup/

Thai people

Dân tộc Thái là một dân tộc thiểu số phân bố ở nhiều quốc gia tại Đông Nam Á như Việt Nam, Lào, Thái Lan, Trung Quốc.

Ví dụ

1.

Dân tộc Thái được biết đến với các món ăn cay và hương vị đã trở nên phổ biến trên toàn thế giới.

The Thai ethnic group is known for their spicy and flavorful cuisine that has become popular around the world.

2.

Dân tộc Thái có một lịch sử phong phú bao gồm các vương quốc và đế chế cổ đại.

The Thai ethnic group has a rich history that includes ancient kingdoms and empires.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu các từ trong word family của từ "ethnic" nhé: - Ethnicity (n): một nhóm dân tộc, đặc biệt là trong việc phân loại và miêu tả tính chất của một nhóm dân tộc nhất định. - Ethnically (adv): miêu tả tính chất của một nhóm dân tộc hoặc thuộc tính về dân tộc. - Ethnicize (v): biến cái gì đó thành thuộc về một nhóm dân tộc hoặc tính chất dân tộc. - Ethnicity-based (adj): miêu tả tính chất của một cái gì đó được dựa trên nguồn gốc dân tộc hoặc thuộc tính dân tộc. - Ethnocentric (adj): miêu tả quan điểm và lối suy nghĩ tập trung vào một nhóm dân tộc cụ thể, thường được coi là độc quyền hoặc ưu ái hơn các nhóm khác. - Ethnocentrism (n): chỉ sự coi trọng và ưu ái một nhóm dân tộc cụ thể. - Ethnography (n): chỉ sự nghiên cứu về các nhóm dân tộc khác nhau, đặc biệt là bằng cách quan sát trực tiếp hoặc tham gia vào cuộc sống của các nhóm đó. - Ethnologist (n): chỉ người nghiên cứu về các nhóm dân tộc khác nhau và văn hóa của họ.