VIETNAMESE

bê đê

bóng, xăng pha nhớt

ENGLISH

fag

  
NOUN

/fæɡ/

gay, homosexual, queer

Bê đê là từ ngữ miệt thị chỉ những người đồng tính nam.

Ví dụ

1.

Bê đê là một từ xúc phạm.

Fag is a derogatory word.

2.

Nhà trường có một chính sách nghiêm ngặt chống lại việc sử dụng từ "bê đê."

The school has a strict policy against using the word "fag."

Ghi chú

Mặc dù cộng đồng LGBTQIA+ đã phần nào giành lại nghĩa tích cực (reclaim) cho từ bê đê. Nó vẫn là một từ ngữ mang tính chất miệt thị trong ngữ cảnh chung. Vì thế để chỉ về một người trong cộng đồng này, chúng ta hãy dùng đúng nhãn (label) của họ. Một số từ vựng về cộng đồng LGBTQIA+: - gay (đồng tính nam) - lesbian (đồng tính nữ) - transgender (chuyển giới) - queer (là một từ gọi chung cho những người không phải là thẳng/straight) - bisexual (có cảm xúc yêu đương với cả nam lẫn nữ) - asexual (người vô tính) - intersex (liên giới tính)