VIETNAMESE

cao đẹp

tốt đẹp

ENGLISH

noble

  
ADJ

/ˈnoʊbəl/

honorable

Cao đẹp là những cái tốt, cái đáng tuyên dương của một cá nhân hoặc lý tưởng.

Ví dụ

1.

Nữ hoàng được biết đến với hành vi cao đẹp của mình.

The queen was known for her noble behavior.

2.

Ember luôn cư xử một cách cao đẹp và trang nghiêm.

Ember always conducts herself in a noble and dignified manner.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số cách sử dụng từ noble nhé! - Có phẩm chất cao quý, tốt đẹp, rực rỡ, được tôn vinh vì phẩm chất tốt đẹp Ví dụ: A noble gesture. (Hành động cao quý). - Thuộc về hoàng tộc, tước hiệu, quý tộc Ví dụ: A noble family (Một gia đình quý tộc). - Quý tộc, quý bà, quý ông Ví dụ: The nobles of the land (Các quý tộc trên vùng đất này). - (Hóa học) Một số loại khí kém tương tác hóa học với những chất khác. Ví dụ: Noble gas (Khí hiếm, khí trơ).