VIETNAMESE

cãi bướng

cãi lì

ENGLISH

argue stubbornly

  
VERB

/ˈɑrɡju ˈstʌbərnli/

Cãi bướng là hành động tranh luận hay phản đối một cách không linh hoạt hoặc không cần thiết, thường là do tính cách hoặc suy nghĩ của người tham gia tranh luận.

Ví dụ

1.

Zion sẽ luôn cãi bướng ngay cả khi anh ta sai.

Zion would always argue stubbornly even when he was in the wrong.

2.

Thật khó để lý luận với những người cãi bướng.

It's difficult to reason with those who argue stubbornly.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm về một số từ đồng nghĩa nhé! - Argue: They argued about where to go for dinner. (Họ cãi nhau về nơi để đi ăn tối). - Dispute: The two sides have been disputing over the ownership of the land. (Hai bên đã tranh chấp về sở hữu đất đai). - Quarrel: The couple had a quarrel over money. (Cặp đôi đã cãi cọ vì tiền bạc). - Bicker: The children were bickering over which game to play. (Các em nhỏ cãi vã về trò chơi nào để chơi). - Squabble: The siblings were squabbling over who gets to use the computer first. (Anh em đang cãi lộn về ai được sử dụng máy tính trước).