VIETNAMESE

gia đình khá giả

ENGLISH

well-off family

  
NOUN

/wɛl-ɔf ˈfæməli/

affluent family

Gia đình khá giả là những gia đình dư giả về của cải tài sản.

Ví dụ

1.

Gia đình khá giả đã quyên góp một khoản tiền lớn để làm từ thiện.

The well-off family donated a large sum of money to charity.

2.

Gia đình khá giả đã đi nghỉ sang trọng.

The well-off family went on a luxurious vacation.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu các từ vựng về chủ đề giàu có nhé! - Rich (giàu có) Ví dụ: He inherited a fortune from his grandfather and now he's very rich. (Anh ấy được thừa hưởng một gia tài từ ông nội của mình và bây giờ anh ấy rất giàu có.) - Wealthy (giàu có) Ví dụ: The wealthy businessman owned several houses and a private jet. (Doanh nhân giàu có sở hữu một số ngôi nhà và một máy bay riêng.) - Affluent (giàu có) Ví dụ: The neighborhood was known for its affluent residents and expensive homes. (Khu phố được biết đến với những cư dân giàu có và những ngôi nhà đắt tiền.) - Poor (nghèo) Ví dụ: The homeless man had no place to sleep and was very poor. (Người đàn ông vô gia cư không có chỗ ngủ và rất nghèo.) - Impoverished (nghèo khổ) Ví dụ: The people in the rural village were living in impoverished conditions with no access to clean water or healthcare. (Người dân ở ngôi làng nông thôn đang sống trong điều kiện nghèo khó không được tiếp cận với nước sạch hoặc dịch vụ chăm sóc sức khỏe.)