VIETNAMESE

cẩu lương

cơm chó

ENGLISH

PDA

  
NOUN

/pi-di-eɪ/

Cẩu lương là một từ lóng bắt nguồn từ Trung Quốc, nó chỉ hành động ôm ấp, hôn hít hoặc tình cảm trao đổi giữa hai người.

Ví dụ

1.

Một số người cảm thấy không thoải mái với cẩu lương, trong khi một số người khác thì không bận tâm về nó.

Some people feel uncomfortable with PDA, while others don't mind it.

2.

Nắm tay nhau là một hình thức phổ biến của cẩu lương mà nhiều cặp đôi hay làm.

Holding hands is a common form of PDA that many couples engage in.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số từ tựng tiếng Anh liên quan tới PDA (public display of affection) là hành vi thể hiện tình cảm nơi công cộng nhé! - Kiss: Hôn, nụ hôn Ví dụ: They shared a passionate kiss in public. (Họ đã chia sẻ một nụ hôn say đắm ở nơi công cộng). - Hug: Ôm Ví dụ: The couple hugged and held hands as they walked down the street. (Cặp đôi ôm và nắm tay nhau khi họ đi dạo trên phố). - Cuddle: Ôm ấp Ví dụ: They cuddled on the park bench, enjoying each other's company. (Họ ôm nhau trên băng ghế công viên, tận hưởng sự bầu bạn của nhau). - Hold hands: Nắm tay nhau Ví dụ: They walked down the street, holding hands and enjoying the sunshine. (Họ đi xuống phố, nắm tay nhau và tận hưởng ánh nắng mặt trời). - Caress: Vuốt ve, xoa bóp Ví dụ: He tenderly caressed her cheek as they sat on the park bench. (Anh ấy dịu dàng vuốt ve má cô ấy khi họ ngồi trên băng ghế công viên). - Smooch: Hôn nhẹ Ví dụ: They gave each other a quick smooch before saying goodbye. (Họ trao cho nhau một nụ hôn ngắn trước khi nói lời tạm biệt).