VIETNAMESE
chạm đến trái tim
làm xúc động
ENGLISH
touch one's heart
/tʌʧ wʌnz hɑrt/
move one's heart
Chạm đến trái tim là hành động khiến cho người khác cảm thấy xúc động và cảm động sâu sắc.
Ví dụ
1.
Bộ phim thực sự chạm đến trái tim tôi.
The movie really touched my heart.
2.
Quan trọng là phải có hoạt động mà chạm đến trái tim con người.
It's importance to have activities that touch one's heart.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu những idiom mang ý nghĩ tương đồng nhé! - Warm someone's heart: làm ấm lòng ai đó, khiến ai đó cảm thấy ấm áp và yêu thương. Ví dụ: The kind words in your letter really warmed my heart. (Những lời tốt đẹp trong thư của bạn thật sự làm ấm lòng tôi.) - Pull at someone's heartstrings: tác động đến tâm trạng của ai đó, khiến họ cảm thấy xúc động hoặc cảm động. Ví dụ: The movie's sad ending really pulled at my heartstrings. (Phần kết thúc buồn của bộ phim thực sự khiến tôi xúc động.) - Strike a chord: gợi nhớ những ký ức hoặc cảm xúc, khiến ai đó cảm thấy đồng cảm hoặc chia sẻ. Ví dụ: The story of the young boy's struggle really struck a chord with me. (Câu chuyện về cuộc đấu tranh của cậu bé thực sự khiến tôi cảm thấy đồng cảm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết