VIETNAMESE
anh bạn đời
chồng, anh xã
ENGLISH
male life partner
/meɪl laɪf ˈpɑrtnər/
companion, husband, companion in life
Anh bạn đời là từ chỉ bạn đời nam giới, chồng.
Ví dụ
1.
John là anh bạn đời của tôi và chúng tôi đã ở bên nhau được 10 năm.
John is my male life partner and we've been together for 10 years.
2.
Anh ấy đã giới thiệu anh bạn đời của mình với gia đình.
He introduced his male life partner to his family.
Ghi chú
Partner còn mang một nghĩa phổ biến đó là đối tác. Cùng DOL học thêm các từ mang nghĩa "người đồng hành" nhé!
- companion (người đồng hành): A dog is a faithful companion. (Một con chó là một người bạn đồng hành trung thành.)
- partner (đối tác): Discuss your worries with your partner. (Thảo luận về những lo lắng của bạn với đối tác của bạn.)
- colleague (đồng nghiệp): He has told me about the new colleague. (Anh ấy đã nói với tôi về đồng nghiệp mới.)
- friend (bạn bè): Make your enemy your friend. (Hãy biến kẻ thù của bạn trở thành bạn của bạn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết