VIETNAMESE

bố tôi

ba tôi, cha tôi

ENGLISH

my father

  
NOUN

/maɪ ˈfɑðər/

my dad

Bố tôi là từ dùng để chỉ người bố của ta.

Ví dụ

1.

Tôi sẽ đến thăm bố tôi vào cuối tuần này.

I'm going to visit my father this weekend.

2.

Bố tôi đã dạy tôi cách đi xe đạp khi tôi còn nhỏ.

My father taught me how to ride a bike when I was a child.

Ghi chú

Cùng học thêm một số từ vựng về gia đình (family) trong tiếng Anh nha!

- grandparents: ông bà - grandfather: ông (nội/ngoại) - grandmother: bà (nội/ngoại) - aunt: cô/dì - uncle: cậu/chú - cousin: anh chị em họ - parents: ba mẹ - father: ba - mother: mẹ - siblings: anh chị em ruột - brother: anh em ruột - sister: chị em ruột