VIETNAMESE

ai đó

ai vậy

ENGLISH

who is there?

  
PHRASE

/hu ɪz ðɛr?/

who?

Ai đó là câu thường được sử dụng để xác định danh tính người đang cho là đang hiện diện tại một nơi nào đó.

Ví dụ

1.

Tôi nghe thấy tiếng gõ cửa và hỏi: "Ai đó?"

I heard a knock on the door and asked, "Who is there?"

2.

Nếu bạn nhìn thấy ai đó đang đi trong bóng tối, bạn có thể sẽ nói, "Ai đó?"

If you see someone walking in the dark, you might say, "Who is there?"

Ghi chú

Phân biệt cách sử dụng who whom trong tiếng Anh:

- who: dùng để chỉ chủ ngữ (subject) trong câu, thay thế cho có đại từ như he, she, they.

Ví dụ: Who is the victim?/He is the victim.

(Ai là nạn nhân?/Anh ấy là nạn nhân.)

(*Ngoại lệ: It is him.)

- whom: dùng để chỉ tân ngữ (object) trong câu, thay cho him, her, them.

Ví dụ: He is the man whom I love, I love him

(Anh ấy là người tôi yêu, tôi yêu anh ấy.)

Nhưng nhìn chung, who đang dần thay thế whom và có thể sử dụng trong hầu hết mọi trường hợp, đặc biệt là trong giao tiếp.