VIETNAMESE

hành vi thù địch

hành vi căm ghét

ENGLISH

hostile behavior

  
NOUN

/ˈhɑstəl bɪˈheɪvjər/

aggressive behavior

Hành vi thù địch là hành vi căm thù hoặc thù ghét đối với một người hoặc một nhóm người, thường gây ra bạo lực hoặc xung đột.

Ví dụ

1.

Hành vi thù địch đối với đồng nghiệp có thể tạo ra một môi trường làm việc độc hại.

Hostile behavior towards coworkers can create a toxic work environment.

2.

Summer đã nộp đơn khiếu nại về hành vi thù địch của đồng nghiệp.

Summer filed a complaint about her coworker's hostile behavior.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt manner và behavior nhé! - Manner: Từ này đề cập đến cách một người làm việc, giao tiếp và đối xử với người khác, và bao gồm cả cách diễn đạt và cử chỉ. Ví dụ: Her manner of speaking was very polite and respectful, even when she was disagreeing with others. (Cách nói chuyện của cô ấy rất lịch sự và tôn trọng, ngay cả khi cô ấy không đồng ý với người khác). - Behavior: Từ này bao hàm manner, và nó chính là cách hành xử tổng thể của một người hoặc động vật trong một tình huống cụ thể. Ví dụ: The child's behavior in class was disruptive. (Hành vi của đứa trẻ trong lớp học rất là phiền toái).