VIETNAMESE

chuốt viết chì

chuốt bút chì

ENGLISH

pencil sharpener

  
NOUN

/ˈpɛnsəl ˈʃɑrpənər/

sharpener

Chuốt viết chì là hành động sử dụng một chiếc chuốt để mài nhọn hoặc tẩy sạch đầu viết chì.

Ví dụ

1.

Bạn có thể chuyền cho tôi cái chuốt viết chì?

Can you pass me the pencil sharpener?

2.

Tôi cần một cái chuốt viết chì cho lớp nghệ thuật.

I need a pencil sharpener for art class.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu thêm từ vựng về việc chuốt viết chì nhé! - Blade (lưỡi dao), dull (cùn). Ví dụ: The blade in my pencil sharpener is dull. (Lưỡi dao trong cái chuốt viết chì của tôi đã bị cùn). - Electric pencil sharpener (máy chuốt viết chì điện), container (hộp đựng), pencil shavings (vỏ bút chì). Ví dụ: The teacher has an electric pencil sharpener with a built-in container for pencil shaving. (Giáo viên có một máy chuốt viết chì điện tích hợp hộp đựng vỏ bút chì). - Manual pencil sharpener (cái chuốt viết chì thủ công), crank (tay quay). Ví dụ: You have to turn the crank to use a manual pencil sharpener. (Bạn phải xoay cái tay quay để dùng cái chuốt viết chì thủ công.)