VIETNAMESE

truyền thông báo chí

ENGLISH

news media

  
NOUN

/nuz ˈmidiə/

Truyền thông báo chí là các phương tiện truyền thông liên quan đến các hoạt động báo chí như báo, tạp chí, đài truyền hình, truyền hình cáp, truyền hình vệ tinh, phát thanh, và các trang web tin tức.

Ví dụ

1.

Truyền thông báo chí có mặt tại buổi họp báo.

The news media was present at the press conference.

2.

Truyền thông báo chí có vai trò quan trọng trong việc thông tin và định hướng dư luận.

The news media has a crucial role in informing the public and shaping public opinion.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt press communication (giao tiếp với báo chí) news media (truyền thông báo chí) nhé!

- Press communication news media là hai khái niệm khác nhau trong lĩnh vực truyền thông.

- Press communication (giao tiếp với báo chí): là quá trình truyền tải thông tin cho các phương tiện truyền thông nhằm ảnh hưởng đến cách báo chí đưa tin về một chủ đề hoặc sự kiện cụ thể. Mục tiêu của giao tiếp với báo chí là tạo ra sự quan tâm tích cực và đưa ra thông tin tích cực về cá nhân, tổ chức, sản phẩm hoặc dịch vụ được quảng bá.

Ví dụ: thông cáo báo chí, mở họp báo, phỏng vấn, bài đăng trên mạng xã hội,...

- News media (truyền thông báo chí): là tập hợp các phương tiện truyền thông. Các phương tiện truyền thông này đóng vai trò quan trọng trong việc thu thập, xử lý và phân phối thông tin đến công chúng.

Ví dụ: báo chí, tạp chí, đài phát thanh và truyền hình, trang web tin tức và các kênh truyền thông xã hội,..