VIETNAMESE

người khổng lồ xanh

ENGLISH

Hulk

  
NOUN

/hʌlk/

Người khổng lồ xanh là một loài quái vật hư cấu trong truyền thuyết phương Tây, được miêu tả là có chiều cao vượt trội, thân hình to lớn và da màu xanh lá cây.

Ví dụ

1.

Người khổng lồ xanh là một nhân vật truyện tranh nổi tiếng được tạo ra bởi Marvel Comics.

The Hulk is a popular comic book character created by Marvel Comics.

2.

Người khổng lồ xanh được biết đến với sức mạnh siêu phàm và khả năng biến thành một con quái vật khổng lồ, có làn da xanh khi anh ta trở nên tức giận.

The Hulk is known for his superhuman strength and his ability to transform into a giant, green-skinned monster when he becomes angry.

Ghi chú

Từ "hulk" có nhiều nghĩa khác nhau trong tiếng Anh. Dưới đây là các nghĩa của từ này cùng với một số ví dụ: - Hulk: tàu chiến bị bỏ rơi hoặc không còn sử dụng được Ví dụ: The old hulk had been left to rot in the harbor. - Hulk: người với kích thước lớn, vòng bụng to Ví dụ: He was a hulk of a man, towering over everyone else in the room. - Hulk: nhân vật siêu anh hùng trong truyện tranh Marvel, có tên đầy đủ là The Incredible Hulk Ví dụ: The Hulk is known for his immense strength and his ability to transform from a mild-mannered scientist into a raging green monster. - Hulk: đồ vật rất lớn và cồng kềnh, khó di chuyển hoặc cầm nắm Ví dụ: The old piano was a hulk of a thing, nearly impossible to move without a team of strong men.