VIETNAMESE

dân tộc tính

tính dân tộc

ENGLISH

ethnicity

  
NOUN

/ɛθˈnɪsɪti/

Dân tộc tính là một thuật ngữ dùng để chỉ các đặc trưng về văn hóa, xã hội, lịch sử và ngôn ngữ của một dân tộc cụ thể.

Ví dụ

1.

Dân tộc tính đề cập đến nền tảng văn hóa và tổ tiên của một người, thường dựa trên truyền thống, ngôn ngữ và lịch sử chung.

Ethnicity refers to a person's cultural and ancestral background, often based on shared traditions, language, and history.

2.

Dân tộc tính có thể ảnh hưởng đến bản sắc, niềm tin và kinh nghiệm của một người.

Ethnicity can influence a person's identity, beliefs, and experiences.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu các từ trong word family của từ "ethnic" nhé:

- Ethnicity (n): một nhóm dân tộc, đặc biệt là trong việc phân loại và miêu tả tính chất của một nhóm dân tộc nhất định.

- Ethnically (adv): miêu tả tính chất của một nhóm dân tộc hoặc thuộc tính về dân tộc.

- Ethnicize (v): biến cái gì đó thành thuộc về một nhóm dân tộc hoặc tính chất dân tộc.

- Ethnicity-based (adj): miêu tả tính chất của một cái gì đó được dựa trên nguồn gốc dân tộc hoặc thuộc tính dân tộc.

- Ethnocentric (adj): miêu tả quan điểm và lối suy nghĩ tập trung vào một nhóm dân tộc cụ thể, thường được coi là độc quyền hoặc ưu ái hơn các nhóm khác.

- Ethnocentrism (n): chỉ sự coi trọng và ưu ái một nhóm dân tộc cụ thể.

- Ethnography (n): chỉ sự nghiên cứu về các nhóm dân tộc khác nhau, đặc biệt là bằng cách quan sát trực tiếp hoặc tham gia vào cuộc sống của các nhóm đó.

- Ethnologist (n): chỉ người nghiên cứu về các nhóm dân tộc khác nhau và văn hóa của họ.