VIETNAMESE
cô gái đáng yêu
cô gái dễ thương
ENGLISH
adorable girl
/əˈdɔrəbəl ɡɜrl/
cute girl
Cô gái đáng yêu là từ dùng để miêu tả cô gái dễ thương.
Ví dụ
1.
Cô gái đáng yêu là từ dùng để miêu tả cô gái dễ thương. Cô gái đáng yêu đang cười khúc khích với những chú cún.
The adorable girl was giggling at the puppies.
2.
Cô ấy có một cô gái đáng yêu mà cô ấy trông trẻ.
She has an adorable girl that she babysits.
Ghi chú
Một số tính từ thường được dùng để miêu tả đức tính tốt đẹp của một người gồm: - Ngoan (ngoãn): obedient - Giản dị: simple - Mẫu mực: exemplary - Lương thiện: kind - Lịch lãm: gentle - Đảm đang: capable - Dịu dàng: tender - Ga lăng: gallant (thường dành cho nam giới)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết