VIETNAMESE

nhảy cừu

ENGLISH

leapfrog

  
NOUN

/ˈlipˌfrɔɡ/

Nhảy cừu là một trò chơi thường được trẻ em chơi, trong đó một đứa trẻ chạy đến và nhảy qua đứng hai tay và hai chân của đứa trẻ còn lại. Đứa trẻ đó sau đó cúi xuống và đứa trẻ còn lại nhảy qua đứng trên lưng. Trò chơi tiếp tục với mỗi đứa trẻ thay phiên nhau là "người nhảy" hoặc "con cừu". Đây là một trò chơi vui nhộn và sôi động giúp cải thiện sự phối hợp, cân bằng và sự nhanh nhẹn.

Ví dụ

1.

Bọn trẻ chơi nhảy cừu trong công viên và chơi rất vui vẻ.

The kids played leapfrog in the park and had a lot of fun.

2.

Chúng tôi chơi nhảy cừu để khuyến khích tinh thần đồng đội và giao tiếp.

We played leapfrog to encourage teamwork and communication.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một ý nghĩa khác của từ leapfrog nhé!

- leapfrog (v): để cải thiện vị trí của bạn bằng cách vượt qua người khác một cách nhanh chóng hoặc bằng cách bỏ lỡ một số giai đoạn. Ví dụ: They've leapfrogged from third to first place. (Họ đã nhảy vọt từ vị trí thứ ba lên vị trí đầu tiên.)