VIETNAMESE

chữ tượng thanh

ENGLISH

phonogram

  
NOUN

/ˈfōnəˌgram/

Chữ tượng thanh là biểu tượng được sử dụng để đại diện cho một âm thanh hoặc âm tiết.

Ví dụ

1.

Đứa trẻ học đọc bằng cách nhận ra các chữ tượng thanh và âm thanh tương ứng của chúng.

The child learned to read by recognizing phonograms and their corresponding sounds.

2.

Chữ tượng thanh là một ký hiệu bằng văn bản đại diện cho một âm thanh hoặc một nhóm âm thanh.

A phonogram is a written symbol that represents a sound or a group of sounds.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt phoneme (âm vị)grapheme (tự vị) nhé!

- Phoneme (âm vị) là đơn vị âm thanh cơ bản trong ngôn ngữ được sử dụng để phân biệt các từ và có thể thay đổi ý nghĩa của câu. Trong tiếng Anh, có khoảng 44 phoneme khác nhau.

Ví dụ: /p/, /b/, /t/, /d/, /k/, /g/, /s/, /z/, /f/, /v/, /θ/, /ð/, /ʃ/, /ʒ/, /h/, /m/, /n/, /ŋ/, /l/, /r/, /w/, và /j/.

- Grapheme (tự vị) là đơn vị chữ viết tạo thành từ và các âm thanh đó được viết bằng các ký tự. Ví dụ, từ "cat" bao gồm ba grapheme /c/, /a/, và /t/.

Ví dụ: Từ "sheep" có sáu grapheme /s/, /h/, /e/, /e/, /p/, và /s/, nhưng chỉ có ba phoneme /ʃ/, /i/, và /p/.